Thông tin giỏ hàng
| STT | Tên sản phẩm | Hình sản phẩm | Giá | Số lượng | Thành tiền | Tích lũy | Xóa |
| 1 |
Gói Chậu Vòi bếp ESSENCE 3
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
10,306,000đ |
-+ |
10,306,000 đ | 1,031 Điểm |
|
| 2 |
Lavabo NL-FL134
Loại 1
|
|
2,150,000đ |
-+ |
2,150,000 đ | 215 Điểm |
|
| 3 |
Gạch Prime bóng kính 80x80 11842
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
|
269,000đ |
-+ |
269,000 đ | 27 Điểm |
|
| 4 |
Gạch lát sân Prime 50x50 Ce2664
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
|
169,000đ |
-+ |
169,000 đ | 17 Điểm |
|
| 5 |
Gói Chậu Vòi bếp ESSENCE 4
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
10,306,000đ |
-+ |
10,306,000 đ | 1,031 Điểm |
|
| 6 |
Chậu inox HS21-SSN2S90
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 870D x 480R mm
|
|
6,540,000đ |
-+ |
6,540,000 đ | 654 Điểm |
|
| 7 |
Bộ phụ kiện phòng tắm Chiba Hafele 499.98.350
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
1,430,000đ |
-+ |
1,430,000 đ | 143 Điểm |
|
| 8 |
Khoá cửa điện tử vân tay O’Lok H2900
Loại 1
|
|
4,700,000đ |
-+ |
4,700,000 đ | 470 Điểm |
|
| 9 |
Chậu rửa chén đá nhân tạo Master MA14
Loại 1
850 x 470 x 200 mm
|
|
2,300,000đ |
-+ |
2,300,000 đ | 230 Điểm |
|
| 10 |
Vòi bếp HT21-CH2F271 577.55.210
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
3,020,000đ |
-+ |
3,020,000 đ | 302 Điểm |
|
| 11 |
Bồn nước Inox SUS304 đứng Đại Thành 2500L
Loại 1
1420x 1560 x 1620 mm
|
|
8,990,000đ |
-+ |
8,990,000 đ | 899 Điểm |
|
| 12 |
Gạch lát sân Viglacera 40x40 SG478
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
119,000đ |
-+ |
119,000 đ | 12 Điểm |
|
| 13 |
Vòi bếp HYDROS HT20-CH1P259 570.82.210
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
7,376,000đ |
-+ |
7,376,000 đ | 738 Điểm |
|
| 14 |
Gạch Prime Carving Gold 80x80 NY8627
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
|
335,000đ |
-+ |
335,000 đ | 34 Điểm |
|
| 15 |
Gạch lát sân Viglacera 40x40 SG476 sugar
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
116,000đ |
-+ |
116,000 đ | 12 Điểm |
|
| 16 |
Tủ lạnh side by side, Inverter, màn hình cảm ứng SBS HF-SB5601FB
HeFaLe(German Quality since1923)
Tổng dung tích: 560 lít
|
|
29,990,000đ |
-+ |
29,990,000 đ | 2,999 Điểm |
|
| 17 |
Máy hút mùi âm tủ HH-TT70A 533.86.817
HaFeLe
Kích thước sản phẩm: 700R x (278 -485)S x 200C mm
|
|
3,957,000đ |
-+ |
3,957,000 đ | 396 Điểm |
|
| 18 |
Vòi Lavabo giả cổ đồng thau Kanly GCA 20
Loại 1
295 x 114 mm
|
|
1,150,000đ |
-+ |
1,150,000 đ | 115 Điểm |
|
| 19 |
Gạch Prime bóng kính 80x80 8980
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
|
295,000đ |
-+ |
295,000 đ | 30 Điểm |
|
| 20 |
Lò nướng âm tủ Hafele HO-K60B 534.05.581, 65 lít
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước sản phẩm: 595R x 595C x 575S mm
|
|
12,512,000đ |
-+ |
12,512,000 đ | 1,251 Điểm |
|
| 21 |
Tủ lạnh, Lắp âm, điều khiển cảm ứng HF-BI60X
HaFeLe(German Quality since1923)
257 lít
|
|
24,790,000đ |
-+ |
24,790,000 đ | 2,479 Điểm |
|
| 22 |
Chậu sứ đặt bàn SAPPORO 500 588.79.032
SAPPORO
500x420x150 mm
|
|
3,540,000đ |
-+ |
3,540,000 đ | 354 Điểm |
|
| 23 |
Chậu đá GRANSTONE HS19 - GEN2S90 - KEM
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 860D x 500R mm.
|
|
8,455,000đ |
-+ |
8,455,000 đ | 846 Điểm |
|
| 24 |
Gạch lát sân đá Granite 40x40 A
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
179,000đ |
-+ |
179,000 đ | 18 Điểm |
|
| 25 |
Bàn trang điểm gương Led tai thỏ, có sạc BH-02
Loại 1
|
|
3,350,000đ |
-+ |
3,350,000 đ | 335 Điểm |
|
| 26 |
Lavabo NL-FL106
Loại 1
550x400x140mm
|
|
1,690,000đ |
-+ |
1,690,000 đ | 169 Điểm |
|
| 27 |
Chậu đá GRANSTONE HS18-GED2R80
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 1160D x 500R mm.
|
|
9,040,000đ |
-+ |
9,040,000 đ | 904 Điểm |
|
| 28 |
Chậu đá GRANSTONE HS19 - GEN2R90
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 860D x 500R mm.
|
|
10,049,000đ |
-+ |
10,049,000 đ | 1,005 Điểm |
|
| 29 |
Sen tắm âm tường nóng lạnh Inax BFV-71SEW
Loại 1
|
|
8,150,000đ |
-+ |
8,150,000 đ | 815 Điểm |
|
| 30 |
Gạch lát sân đá Granite 40x40 MK-GD4805
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
155,000đ |
-+ |
155,000 đ | 16 Điểm |
|
| 31 |
Thớt gỗ Hafele 567.25.929
HaFeLe(German Quality since1923)
420x320x25 mm
|
|
642,000đ |
-+ |
642,000 đ | 64 Điểm |
|
| 32 |
Rây Kim Loại Hafele 567.25.913
HaFeLe(German Quality since1923)
422x227x82 mm
|
|
1,070,000đ |
-+ |
1,070,000 đ | 107 Điểm |
|
| 33 |
Máy Khử Mùi Binova kính vát BI-57-GT-07
Loại 1
375*700*370mm
|
|
7,100,000đ |
-+ |
7,100,000 đ | 710 Điểm |
|
| 34 |
Vòi bếp HT21-CC1F245U 577.55.260
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
1,420,000đ |
-+ |
1,420,000 đ | 142 Điểm |
|
| 35 |
Gạch lát sân Đồng Tâm 4040 DASONTRA002LA
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
200,000đ |
-+ |
200,000 đ | 20 Điểm |
|
| 36 |
Bếp từ 4 vùng nấu Hafele HC-I604D 535.02.040
HaFeLe
Kích thước sản phẩm: 576R x 518S x 59C mm
|
|
23,372,000đ |
-+ |
23,372,000 đ | 2,337 Điểm |
|
| 37 |
Máy rửa chén âm tủ Hafele HDW-FI60AB 538.21.330
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước sản phẩm: 598R x 815C x 550-1150S mm
|
|
16,480,000đ |
-+ |
16,480,000 đ | 1,648 Điểm |
|
| 38 |
Chậu inox HS20-SSD2R90
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 1200D x 500R mm
|
|
3,617,000đ |
-+ |
3,617,000 đ | 362 Điểm |
|
| 39 |
Chậu sứ đặt bàn SAPPORO 420 588.79.031
SAPPORO
420 x 420 x 145 mm
|
|
2,570,000đ |
-+ |
2,570,000 đ | 257 Điểm |
|
| 40 |
Tủ lạnh, Lắp độc lập, ngăn đông dưới, máy nén bên trong HF−BF324
HaFeLe(German Quality since1923)
341 lít
|
|
22,990,000đ |
-+ |
22,990,000 đ | 2,299 Điểm |
|
| 41 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR YB 56
Loại 1
800 x 2100 mm
|
|
2,100,000đ |
-+ |
2,100,000 đ | 210 Điểm |
|
| 42 |
Vòi bếp HT21-CH1P254 577.55.200
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
2,460,000đ |
-+ |
2,460,000 đ | 246 Điểm |
|
| 43 |
Gạch lát sân Hoàng Gia 40x40 VG48837K
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
110,000đ |
-+ |
110,000 đ | 11 Điểm |
|
| 44 |
Vòi bếp HYDROS HT20-CH1P241 570.82.220
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
7,376,000đ |
-+ |
7,376,000 đ | 738 Điểm |
|
| 45 |
Keo dán gạch Senda trắng ( gạch trung bình)
Loại 1
|
|
320,000đ |
-+ |
320,000 đ | 32 Điểm |
|
| 46 |
Gạch lát sân đá Granite 40x40 MK-GD4800
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
138,000đ |
-+ |
138,000 đ | 14 Điểm |
|
| 47 |
Vòi bếp HYDROS HT20-CH1F187 570.82.230
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
9,810,000đ |
-+ |
9,810,000 đ | 981 Điểm |
|
| 48 |
Gạch lát sân Viglacera 40x40 SG469 sugar
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
118,000đ |
-+ |
118,000 đ | 12 Điểm |
|
| 49 |
Gạch lát sân 40x40 4413
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
98,000đ |
-+ |
98,000 đ | 10 Điểm |
|
| 50 |
Gạch lát sân đá Granite 40x40 MK-GD4700
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
138,000đ |
-+ |
138,000 đ | 14 Điểm |
|
| 51 |
Trọn bộ, Chậu rửa inox HS21-SSN2S90 và các phụ kiện
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
7,773,000đ |
-+ |
7,773,000 đ | 777 Điểm |
|
| 52 |
Gạch lát sân Prime đá granite 50x50 5618
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
|
143,000đ |
-+ |
143,000 đ | 14 Điểm |
|
| 53 |
Chậu đá GRANSTONE HS19 - GEN1S60 - XÁM
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 550D x 430R mm.
|
|
6,900,000đ |
-+ |
6,900,000 đ | 690 Điểm |
|
| 54 |
Gạch lát sân đá Granite 40x40 N
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
159,000đ |
-+ |
159,000 đ | 16 Điểm |
|
| 55 |
Gạch lát sân đá Granite 40x40 B
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
159,000đ |
-+ |
159,000 đ | 16 Điểm |
|
| 56 |
Gạch lát sân đá Granite 40x40 F
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
159,000đ |
-+ |
159,000 đ | 16 Điểm |
|
| 57 |
Gạch lát sân đá Granite 40x40 M
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
159,000đ |
-+ |
159,000 đ | 16 Điểm |
|
| 58 |
Gạch lát sân 40x40 giá rẻ KR4803
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
98,000đ |
-+ |
98,000 đ | 10 Điểm |
|
| 59 |
Bồn nước Inox SUS316 Đại Thành 2000L ngang
Loại 1
1170 x 1800 x 1350 mm
|
|
9,875,000đ |
-+ |
9,875,000 đ | 988 Điểm |
|
| 60 |
Gạch lát sân 50*50 Granite TP-GS5203
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
|
195,000đ |
-+ |
195,000 đ | 20 Điểm |
|
| 61 |
Bồn nước Inox SUS304 đứng Đại Thành 500L
Loại 1
720 X 1410 x 770 mm
|
|
2,390,000đ |
-+ |
2,390,000 đ | 239 Điểm |
|
| 62 |
Lavabo vân gỗ NL-FL132
Loại 1
|
|
2,100,000đ |
-+ |
2,100,000 đ | 210 Điểm |
|
| 63 |
Vòi bếp ESSENCE HT21-GH1P250 577.55.390
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
2,860,000đ |
-+ |
2,860,000 đ | 286 Điểm |
|
| 64 |
Gạch lát sân 50*50 Granite TP-GA5504
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
|
185,000đ |
-+ |
185,000 đ | 19 Điểm |
|
| 65 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR YC 85A
Loại 1
800 x 2100 mm
|
|
2,150,000đ |
-+ |
2,150,000 đ | 215 Điểm |
|
| 66 |
Gạch lát sân Hoàng Gia 40x40 VG48838K
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
110,000đ |
-+ |
110,000 đ | 11 Điểm |
|
| 67 |
Gạch lát sân Viglacera 40x40 SA402
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
107,000đ |
-+ |
107,000 đ | 11 Điểm |
|
| 68 |
Gạch lát 30x30 NL -PT30003
Loại 1
30 x 30 cm (Thùng 11 viên = 0,99m²)
|
|
131,000đ |
-+ |
131,000 đ | 13 Điểm |
|
| 69 |
Gạch lát sân 50x50 MK-SV5707
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
|
125,000đ |
-+ |
125,000 đ | 13 Điểm |
|
| 70 |
Lavabo Viglacera treo tường BS401(VTL2) không chân
Loại 1
500 x 430 x 148mm
|
|
490,000đ |
-+ |
490,000 đ | 49 Điểm |
|
| 71 |
Vòi trộn VIGOR 90 Hafele 495.61.139
HaFeLe(German Quality since1923)
Có bộ xả kéo
|
|
1,580,000đ |
-+ |
1,580,000 đ | 158 Điểm |
|
| 72 |
Chậu đá GRANSTONE HS20 - GEN1S80 - ĐEN
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 750D x 456R mm
|
|
8,740,000đ |
-+ |
8,740,000 đ | 874 Điểm |
|
| 73 |
Chậu đá GRANSILK HS20 - GKD2S80 - ĐEN
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 1160D x 510R mm
|
|
14,999,000đ |
-+ |
14,999,000 đ | 1,500 Điểm |
|
| 74 |
Gạch lát sân Hoàng Gia 40x40 VG48839K
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
110,000đ |
-+ |
110,000 đ | 11 Điểm |
|
| 75 |
Gạch lát sân 40x40 TK-MSV452
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
100,000đ |
-+ |
100,000 đ | 10 Điểm |
|
| 76 |
Chậu đá GRANSTONE HS20 - GEN1S80 - XÁM
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 750D x 456R mm
|
|
8,740,000đ |
-+ |
8,740,000 đ | 874 Điểm |
|
| 77 |
Bếp từ 2 vùng nấu Hafele HC-I302B 536.61.770
HaFeLe
Kích thước sản phẩm: 290R x 520S x 60C mm
|
|
11,230,000đ |
-+ |
11,230,000 đ | 1,123 Điểm |
|
| 78 |
Sen tắm âm tường nóng lạnh Inax BFV-81SEW
Loại 1
|
|
11,650,000đ |
-+ |
11,650,000 đ | 1,165 Điểm |
|
| 79 |
Gạch lát sân Viglacera 40x40 SVKS462
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
108,000đ |
-+ |
108,000 đ | 11 Điểm |
|
| 80 |
Gạch lát sân Viglacera 40x40 SG472 sugar
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
117,000đ |
-+ |
117,000 đ | 12 Điểm |
|
| 81 |
Gạch lát sân đá Granite 40x40 TP-GS202
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
139,000đ |
-+ |
139,000 đ | 14 Điểm |
|
| 82 |
Bếp từ 3 vùng nấu Hafele HC-I6037B 536.61.801
HaFeLe
Kích thước sản phẩm: 590R x 520S x 60C mm
|
|
20,850,000đ |
-+ |
20,850,000 đ | 2,085 Điểm |
|
| 83 |
Gạch lát sân Viglacera 40x40 SG479
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
119,000đ |
-+ |
119,000 đ | 12 Điểm |
|
| 84 |
Lavabo tròn đặt bàn Viglacera CD19
Loại 1
426 x 426 x 150 mm
|
|
1,300,000đ |
-+ |
1,300,000 đ | 130 Điểm |
|
| Tổng tiền: | 393,607,000 đ | ||||||
English