Thông tin giỏ hàng
| STT | Tên sản phẩm | Hình sản phẩm | Giá | Số lượng | Thành tiền | Tích lũy | Xóa |
| 1 |
Gạch đá bóng kính 60x60 TT-TTHP6028
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m²)
|
|
192,000đ |
-+ |
1,536,000 đ | 154 Điểm |
|
| 2 |
Sen tắm âm tường nóng lạnh Inax BFV-81SEHC
Loại 1
|
|
10,650,000đ |
-+ |
10,650,000 đ | 1,065 Điểm |
|
| 3 |
Gạch Prime bóng kính 80x80 15807
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
|
278,000đ |
-+ |
278,000 đ | 28 Điểm |
|
| 4 |
Lò nướng âm tủ Hafele HO-6T70A 538.01.441, 70 lít
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước (W x D x H): 595R x 595C x 575S mm
|
|
15,660,000đ |
-+ |
15,660,000 đ | 1,566 Điểm |
|
| 5 |
Trọn bộ, Chậu rửa inox HS21-SSN1S90 và các phụ kiện
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
6,593,000đ |
-+ |
6,593,000 đ | 659 Điểm |
|
| 6 |
Trọn bộ, Chậu rửa inox HS21-SSD2S90L và các phụ kiện
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
8,123,000đ |
-+ |
8,123,000 đ | 812 Điểm |
|
| 7 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR PVC 05-207
Loại 1
750 x 2000 mm
|
|
1,600,000đ |
-+ |
1,600,000 đ | 160 Điểm |
|
| 8 |
Máy hút mùi kính cong Binova BI-1800SH-90
Loại 1
435*900*570mm
|
|
3,950,000đ |
-+ |
3,950,000 đ | 395 Điểm |
|
| 9 |
Thanh sen kết hợp kệ Intensity Hafele 589.23.155
HaFeLe(German Quality since1923)
Dây sen PVC 1500 mm & 600 mm
|
|
4,850,000đ |
-+ |
4,850,000 đ | 485 Điểm |
|
| 10 |
Vòi trộn Regal 110 Hafele 589.78.000
HaFeLe(German Quality since1923)
Có bộ xả kéo
|
|
2,860,000đ |
-+ |
2,860,000 đ | 286 Điểm |
|
| 11 |
Gạch lát sân Viglacera 40x40 SG478
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
119,000đ |
-+ |
119,000 đ | 12 Điểm |
|
| 12 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR PVC 05-900
Loại 1
750 x 2000 mm
|
|
1,200,000đ |
-+ |
1,200,000 đ | 120 Điểm |
|
| 13 |
Gạch lát sân Prime 50x50 Ce2661
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
|
169,000đ |
-+ |
169,000 đ | 17 Điểm |
|
| 14 |
Lavabo Viglacera BS875
Loại 1
420 x 525 mm
|
|
1,900,000đ |
-+ |
1,900,000 đ | 190 Điểm |
|
| 15 |
Máy hút mùi Binova toa kính BI-77-IG-09
Loại 1
500*900*500-880 mm
|
|
4,200,000đ |
-+ |
4,200,000 đ | 420 Điểm |
|
| 16 |
CỬA NHỰA ABS GIẢ GỖ HÀN QUỐC KSD-301
Loại 1
800 x 2050 mm
|
|
2,300,000đ |
-+ |
2,300,000 đ | 230 Điểm |
|
| 17 |
Gạch lát sân 30*60 Granite CP-HA306058
Loại 1
30 x 60 cm (Thùng 6 viên = 1.08 m² )
|
|
269,000đ |
-+ |
269,000 đ | 27 Điểm |
|
| 18 |
Bồn nước Inox SUS316 đứng Đại Thành 500L
Loại 1
720 x 1410 x 770 mm
|
|
2,950,000đ |
-+ |
2,950,000 đ | 295 Điểm |
|
| 19 |
Chậu inox HS21-SSN2S90
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 870D x 480R mm
|
|
6,540,000đ |
-+ |
6,540,000 đ | 654 Điểm |
|
| 20 |
Chậu inox HS20-SSD2R90
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 1200D x 500R mm
|
|
3,617,000đ |
-+ |
3,617,000 đ | 362 Điểm |
|
| 21 |
Gạch lát sân đá Granite TP-GS204
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
139,000đ |
-+ |
139,000 đ | 14 Điểm |
|
| 22 |
Gạch lát sân 30*60 Granite CP-HA306057
Loại 1
30 x 60 cm (Thùng 6 viên = 1.08 m² )
|
|
269,000đ |
-+ |
269,000 đ | 27 Điểm |
|
| 23 |
Bộ trộn bồn tắm lắp nổi VIGOR Hafele 495.61.142
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
2,870,000đ |
-+ |
2,870,000 đ | 287 Điểm |
|
| 24 |
Gạch Prime Carving Gold 80x80 NY8624
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
|
335,000đ |
-+ |
335,000 đ | 34 Điểm |
|
| 25 |
Máy hút mùi Binova toa kính BI-77-ISO-09
Loại 1
500*900*500-880 mm
|
|
4,200,000đ |
-+ |
4,200,000 đ | 420 Điểm |
|
| 26 |
Thanh sen kết hợp kệ Intensity Hafele 495.60.104
HaFeLe(German Quality since1923)
Dây sen PVC 1500 mm & 600 mm
|
|
4,450,000đ |
-+ |
4,450,000 đ | 445 Điểm |
|
| 27 |
Lò nướng kết hợp vi sóng âm tủ Hafele HO-KT45B 535.02.731, 44 lít
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước sản phẩm: 595R x 454C x 568S mm
|
|
23,330,000đ |
-+ |
23,330,000 đ | 2,333 Điểm |
|
| 28 |
Bồn nước Inox SUS304 đứng Đại Thành 700L
Loại 1
720 X 1610 x 770 mm
|
|
3,100,000đ |
-+ |
3,100,000 đ | 310 Điểm |
|
| 29 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR YC 23
Loại 1
800 x 2100 mm
|
|
2,100,000đ |
-+ |
2,100,000 đ | 210 Điểm |
|
| 30 |
Chậu inox HS21-SSN1S90
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 820D x 480R mm
|
|
5,340,000đ |
-+ |
5,340,000 đ | 534 Điểm |
|
| 31 |
Máy rửa chén âm bán phần Hafele HDW-HI60B 533.23.210
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước sản phẩm: 598R x 820-870C x 570S mm
|
|
18,870,000đ |
-+ |
18,870,000 đ | 1,887 Điểm |
|
| 32 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR PVC 03-905
Loại 1
750 x 2000 mm
|
|
1,600,000đ |
-+ |
1,600,000 đ | 160 Điểm |
|
| 33 |
Vòi trộn Kobe 100 Hafele 589.15.001
HaFeLe(German Quality since1923)
Có bộ xả kéo
|
|
2,620,000đ |
-+ |
2,620,000 đ | 262 Điểm |
|
| 34 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Kobe chrome Hafele 589.15.005
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
3,380,000đ |
-+ |
3,380,000 đ | 338 Điểm |
|
| 35 |
Gạch Prime 25x25 2327
Loại 1
25 x 25 cm (Thùng 16 viên=1m2)
|
|
110,000đ |
-+ |
110,000 đ | 11 Điểm |
|
| 36 |
Lò nướng âm tủ Hafele HO-4KT70A 538.61.442, 70 lít
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước sản phẩm: 595R x 595C x 575S mm
|
|
10,460,000đ |
-+ |
10,460,000 đ | 1,046 Điểm |
|
| 37 |
Gạch lát sân 50*50 Granite TP-GS5301
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
|
185,000đ |
-+ |
185,000 đ | 19 Điểm |
|
| 38 |
Lò nướng kết hợp vi sóng âm tủ Hafele HCO-8T50A 538.01.431, 50 lít
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước sản phẩm: 595R x 454C x 568S mm
|
|
21,752,000đ |
-+ |
21,752,000 đ | 2,175 Điểm |
|
| 39 |
Chậu đá GRANSTONE HS19-GED2S80
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 1160D x 500R mm.
|
|
9,852,000đ |
-+ |
9,852,000 đ | 985 Điểm |
|
| 40 |
Vòi bếp HYDROS HT20-CH1P241 570.82.220
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
7,376,000đ |
-+ |
7,376,000 đ | 738 Điểm |
|
| 41 |
Gạch Prime bóng kính 80x80 15806
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
|
268,000đ |
-+ |
268,000 đ | 27 Điểm |
|
| 42 |
Gạch lát sân 30*60 Granite CP-HA306054
Loại 1
30 x 60 cm (Thùng 6 viên = 1.08 m² )
|
|
270,000đ |
-+ |
270,000 đ | 27 Điểm |
|
| 43 |
Gạch lát sân 50*50 Granite TP-GS5204
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
|
185,000đ |
-+ |
185,000 đ | 19 Điểm |
|
| 44 |
Bồn nước Inox SUS304 đứng Đại Thành 2000L
Loại 1
1170 X 1990 x 1230 mm
|
|
7,255,000đ |
-+ |
7,255,000 đ | 726 Điểm |
|
| 45 |
Bồn nước Inox SUS304 Đại Thành 4000L ngang
Loại 1
1360 x 2800 x 1560 mm
|
|
13,950,000đ |
-+ |
13,950,000 đ | 1,395 Điểm |
|
| 46 |
Lò vi sóng kết hợp nướng âm tủ Hafele HM-B38A 535.34.000, 25 lít
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước sản phẩm: 594R x 388C x 410S mm
|
|
8,592,000đ |
-+ |
8,592,000 đ | 859 Điểm |
|
| 47 |
Máy rửa chén bán âm Hafele HDW-SI60AB 538.21.320
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước sản phẩm: 598R x 815C x 570-1150S mm
|
|
15,660,000đ |
-+ |
15,660,000 đ | 1,566 Điểm |
|
| 48 |
Gạch lát sân 50*50 Granite TP-GS5304
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
|
185,000đ |
-+ |
185,000 đ | 19 Điểm |
|
| 49 |
CỬA NHỰA ABS GIẢ GỖ HÀN QUỐC KMD-102
Loại 1
800 x 2050 mm
|
|
2,300,000đ |
-+ |
2,300,000 đ | 230 Điểm |
|
| 50 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR YB 53
Loại 1
800 x 2100 mm
|
|
2,100,000đ |
-+ |
2,100,000 đ | 210 Điểm |
|
| 51 |
Bồn nước Inox SUS316 Đại Thành 500L ngang
Loại 1
720 x 1220 x 870 mm
|
|
3,100,000đ |
-+ |
3,100,000 đ | 310 Điểm |
|
| 52 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR YC 28
Loại 1
800 x 2100 mm
|
|
2,200,000đ |
-+ |
2,200,000 đ | 220 Điểm |
|
| 53 |
Trọn bộ, Chậu rửa inox HS21-SSN2S90 và các phụ kiện
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
7,773,000đ |
-+ |
7,773,000 đ | 777 Điểm |
|
| 54 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR YW 12
Loại 1
800 x 2100 mm
|
|
2,200,000đ |
-+ |
2,200,000 đ | 220 Điểm |
|
| 55 |
Gạch Prime 80x80 8883
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
|
280,000đ |
-+ |
280,000 đ | 28 Điểm |
|
| 56 |
Chậu inox HS20-SSN2R90M
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 860D x 480R mm
|
|
3,432,000đ |
-+ |
3,432,000 đ | 343 Điểm |
|
| 57 |
Gạch Prime 80x80 8945
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
|
276,000đ |
-+ |
276,000 đ | 28 Điểm |
|
| 58 |
Lavabo đặt bàn Viglacera CD16
Loại 1
585 x 404 x 148 mm
|
|
1,050,000đ |
-+ |
1,050,000 đ | 105 Điểm |
|
| 59 |
Máy hút mùi Binova âm tủ BI-26-B-07
Loại 1
450*700*175mm
|
|
2,600,000đ |
-+ |
2,600,000 đ | 260 Điểm |
|
| 60 |
Gạch Prime 80x80 8893
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
|
276,000đ |
-+ |
276,000 đ | 28 Điểm |
|
| 61 |
Sen cây Viglacera VG593
Loại 1
|
|
7,050,000đ |
-+ |
7,050,000 đ | 705 Điểm |
|
| 62 |
Gạch 15x80 TT-TRT15804
Loại 1
15 x 80 cm (Thùng 8 viên = 0,96m²)
|
|
222,000đ |
-+ |
222,000 đ | 22 Điểm |
|
| 63 |
Gạch Prime 40x40 Ce9498
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96m²)
|
|
134,000đ |
-+ |
134,000 đ | 13 Điểm |
|
| 64 |
Gạch Prime 80x80 8902
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
|
276,000đ |
-+ |
276,000 đ | 28 Điểm |
|
| 65 |
Gạch Prime 40x40 Ce2777sugar
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96m²)
|
|
138,000đ |
-+ |
138,000 đ | 14 Điểm |
|
| 66 |
Gạch bông lát nền hoa văn 30x30 BNC 3201
Loại 1
30x30 cm ( 1 thùng 11 viên = 0.99 m²
|
|
175,000đ |
-+ |
175,000 đ | 18 Điểm |
|
| 67 |
Gạch đá bóng kính 60x60 TT-TTHP6031
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m²)
|
|
192,000đ |
-+ |
192,000 đ | 19 Điểm |
|
| 68 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR YO 87A
Loại 1
800 x 2100 mm
|
|
2,190,000đ |
-+ |
2,190,000 đ | 219 Điểm |
|
| 69 |
Gạch Prime 40x40 Ce2776sugar
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96m²)
|
|
138,000đ |
-+ |
138,000 đ | 14 Điểm |
|
| 70 |
Gạch Prime 40x40 Ce2775sugar
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96m²)
|
|
138,000đ |
-+ |
138,000 đ | 14 Điểm |
|
| 71 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR YC 24
Loại 1
800 x 2100 mm
|
|
2,100,000đ |
-+ |
2,100,000 đ | 210 Điểm |
|
| 72 |
Gạch Prime 40x40 Ce7624 sugar
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96m²)
|
|
138,000đ |
-+ |
138,000 đ | 14 Điểm |
|
| 73 |
Gạch lát sân Viglacera 40x40 SVKS466
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
105,000đ |
-+ |
105,000 đ | 11 Điểm |
|
| 74 |
Gạch Prime 80x80 8836
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
|
276,000đ |
-+ |
276,000 đ | 28 Điểm |
|
| 75 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR PVC 07-201
Loại 1
700 x 2000 mm
|
|
1,600,000đ |
-+ |
1,600,000 đ | 160 Điểm |
|
| 76 |
Cuộn lưới kim loại Hafele 567.25.938
HaFeLe(German Quality since1923)
430x350x9 mm
|
|
753,000đ |
-+ |
753,000 đ | 75 Điểm |
|
| 77 |
Gạch lát nền granite (600x600) Vigracera Xà cừ trắng TP- GP610
Loại 1
600x600
|
|
190,000đ |
-+ |
190,000 đ | 19 Điểm |
|
| 78 |
Lavabo đặt bàn Viglacera CD15
Loại 1
575 x 354 x 147 mm
|
|
1,320,000đ |
-+ |
1,320,000 đ | 132 Điểm |
|
| 79 |
Gạch Prime 80x80 8858
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
|
268,000đ |
-+ |
268,000 đ | 27 Điểm |
|
| 80 |
Gạch Prime bóng kính 80x80 8972
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
|
278,000đ |
-+ |
278,000 đ | 28 Điểm |
|
| 81 |
Gạch lát sân Viglacera 40x40 SVKS462
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
108,000đ |
-+ |
108,000 đ | 11 Điểm |
|
| 82 |
Gạch đá bóng kính 60x60 TT-TTHP6024
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m²)
|
|
190,000đ |
-+ |
190,000 đ | 19 Điểm |
|
| 83 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR YO 19
Loại 1
800 x 2100 mm
|
|
2,100,000đ |
-+ |
2,100,000 đ | 210 Điểm |
|
| 84 |
Gạch lát sân 50x50 MK-SV5707
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
|
125,000đ |
-+ |
125,000 đ | 13 Điểm |
|
| 85 |
Gạch đá bóng kính 60x60 TT-TTHP6027
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m²)
|
|
192,000đ |
-+ |
192,000 đ | 19 Điểm |
|
| 86 |
Gạch Prime 80x80 8875
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
|
268,000đ |
-+ |
268,000 đ | 27 Điểm |
|
| 87 |
Bàn trang điểm gương Led GH-916
Loại 1
|
|
3,500,000đ |
-+ |
3,500,000 đ | 350 Điểm |
|
| 88 |
Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG515
Loại 1
|
|
2,400,000đ |
-+ |
2,400,000 đ | 240 Điểm |
|
| 89 |
Bồn cầu 1 khối hoa văn cao cấp NL-27
Loại 1
|
|
3,450,000đ |
-+ |
3,450,000 đ | 345 Điểm |
|
| 90 |
Chậu đá GRANSTONE HS20 - GEN1S80 - KEM
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 750D x 456R mm
|
|
8,740,000đ |
-+ |
8,740,000 đ | 874 Điểm |
|
| 91 |
Gạch lát sân đá Granite 40x40 TP-GS103
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
150,000đ |
-+ |
150,000 đ | 15 Điểm |
|
| 92 |
Sen tắm nóng lạnh Viglacera VSD502 (VG502)
Loại 1
|
|
1,980,000đ |
-+ |
1,980,000 đ | 198 Điểm |
|
| 93 |
Bếp từ 3 vùng nấu HAFELE HC-IF77D
HaFeLe
Kích thước mặt bếp: 770R x 430S x 68C mm
|
|
25,596,000đ |
-+ |
25,596,000 đ | 2,560 Điểm |
|
| 94 |
Bồn nước Inox SUS304 đứng Đại Thành 1500L
Loại 1
1,650 x 1,170 x 1,230 mm
|
|
5,690,000đ |
-+ |
5,690,000 đ | 569 Điểm |
|
| 95 |
Gạch ốp trang trí giả đá 30x60 TK223651
Loại 1
30X60 cm( Thùng 6 viên=1.08m2)
|
|
190,000đ |
-+ |
190,000 đ | 19 Điểm |
|
| 96 |
Gạch ốp trang trí giả đá 30x60 TK223655
Loại 1
30X60 cm( Thùng 6 viên=1.08m2)
|
|
190,000đ |
-+ |
190,000 đ | 19 Điểm |
|
| 97 |
Chậu đá GRANSTONE HS19 - GEN2R90
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 860D x 500R mm.
|
|
8,860,000đ |
-+ |
8,860,000 đ | 886 Điểm |
|
| 98 |
Vòi trộn ROOTS 90 Hafele 589.15.150
HaFeLe(German Quality since1923)
Có bộ xả kéo
|
|
1,980,000đ |
-+ |
1,980,000 đ | 198 Điểm |
|
| 99 |
Gạch lát sân 50*50 Granite TP-GS5102
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
|
185,000đ |
-+ |
185,000 đ | 19 Điểm |
|
| 100 |
Vòi bếp ESSENCE HT21-GH1P250 577.55.590
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
2,860,000đ |
-+ |
2,860,000 đ | 286 Điểm |
|
| 101 |
Máy rửa chén để bàn Hafele HDW-T5551B 538.21.340
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước sản phẩm: 550R x 500S x 595C mm
|
|
12,510,000đ |
-+ |
12,510,000 đ | 1,251 Điểm |
|
| 102 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR YC 26
Loại 1
800 x 2100 mm
|
|
2,200,000đ |
-+ |
2,200,000 đ | 220 Điểm |
|
| 103 |
Chậu inox HS20-SSN2S90L
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 860D x 500R mm
|
|
5,907,000đ |
-+ |
5,907,000 đ | 591 Điểm |
|
| 104 |
Gạch Prime 15x80 9310
Loại 1
15 x 80 cm (Thùng 8 viên = 0,96m²)
|
|
237,000đ |
-+ |
237,000 đ | 24 Điểm |
|
| 105 |
Bếp từ đa vùng nấu HC-IF60D 536.01.911
HaFeLe
Kích thước sản phẩm: 590R x 520S x 50C mm
|
|
25,212,000đ |
-+ |
25,212,000 đ | 2,521 Điểm |
|
| 106 |
Gạch Prime 25x25 KTS2501
Loại 1
25 x 25 cm (Thùng 24viên=1.5m2)
|
|
112,000đ |
-+ |
112,000 đ | 11 Điểm |
|
| 107 |
Gạch Prime bóng kính 80x80 15803
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
|
276,000đ |
-+ |
276,000 đ | 28 Điểm |
|
| 108 |
Gói Chậu Vòi bếp ESSENCE 2
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
9,956,000đ |
-+ |
9,956,000 đ | 996 Điểm |
|
| 109 |
Gạch kính bông tuyết cn
Loại 1
190x90x80 mm (1 thùng 6 viên)
|
|
98,000đ |
-+ |
98,000 đ | 10 Điểm |
|
| 110 |
Trọn bộ, Chậu rửa inox HS21-SSD2S90M và các phụ kiện
HaFeLe(German Quality since1923)
|
|
7,773,000đ |
-+ |
7,773,000 đ | 777 Điểm |
|
| 111 |
Gạch lát sân Viglacera 40x40 SG477 sugar
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
|
117,000đ |
-+ |
117,000 đ | 12 Điểm |
|
| Tổng tiền: | 426,487,000 đ | ||||||
English